Mac and cheese
Chất béo | 5 g | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị dinh dưỡng(cho mỗi 100 g khẩu phần)Chất đạmChất béoCarbohydrate |
|
||||||
Địa điểm xuất xứ | Anh | ||||||
Nhiệt độ dùng | Nóng hay ấm | ||||||
Chất đạm | 7 g | ||||||
Bữa | Món chính hay phụ | ||||||
Vùng hoặc bang | Trải đều khắp vùng Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Hoa Kỳ, Canada | ||||||
Năng lượng thực phẩm(cho mỗi 100 g khẩu phần) | 164 kcal (687 kJ) | ||||||
Tên khác | Mac và phô mai, Bánh Macaroni, và Macaroni phô mai | ||||||
Thành phần chính | Macaroni, cheddar sauce (hay hỗn hợp sốt bechamel và phô mai cheddar hay pho mát parmesan), sữa, bơ, bột mì | ||||||
Carbohydrate | 23 g |